дифтонг
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дифтонг
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diftóng |
khoa học | diftong |
Anh | diftong |
Đức | diftong |
Việt | điphtong |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдифтонг gđ
- лингв. — hai trùng âm, nhị trùng âm
Tham khảo
sửa- "дифтонг", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)