дисциплинарный

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

дисциплинарный

  1. (Thuộc về) Kỷ luật.
    дисциплинарный устав — điều lệnh kỷ luật
    дисциплинарное взыскание — [sự] trừng phạt về kỷ luật, phạt về kỷ luật
    дисциплинарный батальон — tiểu đoàn kỷ luật, đội phạm binh

Tham khảo sửa