диссертация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диссертация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dissertácija |
khoa học | dissertacija |
Anh | dissertatsiya |
Đức | dissertazija |
Việt | đixxertatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиссертация gc
- (Bản, bài) Luận án.
- кандидатская диссертация — luận án phó tiến sĩ
Tham khảo
sửa- "диссертация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)