дискорпус
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дискорпус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diskórpus |
khoa học | diskorpus |
Anh | diskorpus |
Đức | diskorpus |
Việt | đixcorpux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдискорпус gđ, 1c
- (дипломатический корпус) đoàn ngoại giao, ngoại giao đoàn.
Tham khảo
sửa- "дискорпус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)