Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

директива gc

  1. Chỉ thị, huấn lệnh.
    директиваы съезда по пятилетнему плану — [những] chỉ thị của đại hội về kế hoạch năm năm

Tham khảo

sửa