директива
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của директива
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | direktíva |
khoa học | direktiva |
Anh | direktiva |
Đức | direktiwa |
Việt | đirectiva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиректива gc
- Chỉ thị, huấn lệnh.
- директиваы съезда по пятилетнему плану — [những] chỉ thị của đại hội về kế hoạch năm năm
Tham khảo
sửa- "директива", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)