дипломатия
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дипломатия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diplomátija |
khoa học | diplomatija |
Anh | diplomatiya |
Đức | diplomatija |
Việt | điplomatiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дипломатия gc
- (Khoa) Ngoại giao.
- перен. (thông tục) — [lối] xã giao, ngoại giao
Tham khảo sửa
- "дипломатия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)