дина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dína |
khoa học | dina |
Anh | dina |
Đức | dina |
Việt | đina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдина gc (физ.)
- Đin.
Tham khảo
sửa- "дина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)