диез
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dijéz |
khoa học | diez |
Anh | diyez |
Đức | dijes |
Việt | điied |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиез gđ (муз.)
- Dấu thăng.
- в знач. неизм. прил. — (после названия ноты) — thăng
- фа диез — fa thăng
Tham khảo
sửa- "диез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)