диво
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диво
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dívo |
khoa học | divo |
Anh | divo |
Đức | diwo |
Việt | đivo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиво gt
- (Điều) Tuyệt diệu, kỳ diệu.
- не диво — không có gì kỳ lạ, không lạ gì cả
- .
- диву даваться — lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
- на диво — tuyệt, rất tốt
Tham khảo
sửa- "диво", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)