Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

диво gt

  1. (Điều) Tuyệt diệu, kỳ diệu.
    не диво — không có gì kỳ lạ, không lạ gì cả
  2. .
    диву даваться — lấy làm lạ, lấy làm ngạc nhiên
    на диво — tuyệt, rất tốt

Tham khảo

sửa