диван
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của диван
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | diván |
khoa học | divan |
Anh | divan |
Đức | diwan |
Việt | đivan |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдиван gđ
- (Cái) Đi-văng.
- диван-кровать — [cái] đi-văng giường
Tham khảo
sửa- "диван", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)