Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

диаметральный

  1. (Thuộc về) Đường kính.
    диаметральная плоскость — mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm
  2. (перен.) Hoàn toàn, hẳn.
    диаметральная противоположность — [sự] đối lập hoàn toàn, khác hẳn nhau

Tham khảo

sửa