диаметральный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaдиаметральный
- (Thuộc về) Đường kính.
- диаметральная плоскость — mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm
- (перен.) Hoàn toàn, hẳn.
- диаметральная противоположность — [sự] đối lập hoàn toàn, khác hẳn nhau
Tham khảo
sửa- "диаметральный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)