джентльменский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của джентльменский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | džentl'ménskij |
khoa học | džentl'menskij |
Anh | dzhentlmenski |
Đức | dschentlmenski |
Việt | đgientlmenxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaджентльменский
- :
- джентльменское соглашение — дип. — hiệp nghị miệng
Tham khảo
sửa- "джентльменский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)