десятиборец
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của десятиборец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | desjatibórec |
khoa học | desjatiborec |
Anh | desyatiborets |
Đức | desjatiborez |
Việt | đexiatiboretx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
десятиборец gđ
- спорт. — vận động viên thi mười môn phối hợp
Tham khảo sửa
- "десятиборец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)