демографический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

демографический

  1. (Thuộc về) Nhân khẩu học.
    демографический взрыв — [sự] phá vỡ cân đối về nhân khẩu, bùng nổ nhân khẩu

Tham khảo sửa