делительный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của делительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delítel'nyj |
khoa học | delitel'nyj |
Anh | delitelny |
Đức | delitelny |
Việt | đelitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
делительный грохот
Tham khảo sửa
- "делительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)