делимое
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của делимое
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delímoje |
khoa học | delimoe |
Anh | delimoye |
Đức | delimoje |
Việt | đelimoie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-n-6a делимое gt (,(скл. как прил))
- мат. — số bị chia
Tham khảo
sửa- "делимое", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)