деликатес
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деликатес
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | delikatés |
khoa học | delikates |
Anh | delikates |
Đức | delikates |
Việt | đelicatex |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaделикатес gđ
Tham khảo
sửa- "деликатес", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)