деквалифицироваться

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

деквалифицироваться Thể chưa hoàn thành (и сов.)

  1. mất trình độ nghiệp vụ, mất kinh nghiệm nghề nghiệp.

Tham khảo sửa