деквалификация
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của деквалификация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dekvalifikácija |
khoa học | dekvalifikacija |
Anh | dekvalifikatsiya |
Đức | dekwalifikazija |
Việt | đecvaliphicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдеквалификация gc
- (Sự) mất trình độ nghiệp vụ, mất kinh nghiệm nghề nghệp.
Tham khảo
sửa- "деквалификация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)