дева
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дева
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | déva |
khoa học | deva |
Anh | deva |
Đức | dewa |
Việt | đeva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдева gc (поэт.)
- Thiếu nữ.
- старая дева — gái quá thì
- созвездие Девы — астр. — chòm sao Thất nữ (Virgo)
Tham khảo
sửa- "дева", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)