двухзальный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двухзальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuhzál'nyj |
khoa học | dvuxzal'nyj |
Anh | dvukhzalny |
Đức | dwuchsalny |
Việt | đvukhdalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдвухзальный
- :
- двухзальная железная дорога — đường sắt đôi
Tham khảo
sửa- "двухзальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)