двустворчатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двустворчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvustvórčatyj |
khoa học | dvustvorčatyj |
Anh | dvustvorchaty |
Đức | dwustwortschaty |
Việt | đvuxtvortraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдвустворчатый
- :
- двустворчатая дверь — cửa hai cánh
Tham khảo
sửa- "двустворчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)