двуручный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двуручный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvurúčnyj |
khoa học | dvuručnyj |
Anh | dvuruchny |
Đức | dwurutschny |
Việt | đvurutrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдвуручный
- :
- двуручная пила — [cái] cưa hai tay cầm
Tham khảo
sửa- "двуручный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)