двуполостный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của двуполостный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvupólostnyj |
khoa học | dvupolostnyj |
Anh | dvupolostny |
Đức | dwupolostny |
Việt | đvupoloxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
двуполостный гиперболоид
- Hipeboloit [kép, hai mảnh].
Tham khảo sửa
- "двуполостный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)