двуокись
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двуокись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvuókis' |
khoa học | dvuokis' |
Anh | dvuokis |
Đức | dwuokis |
Việt | đvuokix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдвуокись gc (хим.)
Tham khảo
sửa- "двуокись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)