Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

дворовый

  1. (Thuộc về) Sân.
    дворовые постройки — các nhà phụ trong sân
    в знач. сущ. мн.: дворовые ист. — gia nô, gia nhân, tôi tớ, đày tớn

Tham khảo

sửa