дворовый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дворовый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvoróvyj |
khoa học | dvorovyj |
Anh | dvorovy |
Đức | dworowy |
Việt | đvorovy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдворовый
- (Thuộc về) Sân.
- дворовые постройки — các nhà phụ trong sân
- в знач. сущ. мн.: — дворовые — ист. — gia nô, gia nhân, tôi tớ, đày tớn
Tham khảo
sửa- "дворовый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)