двенадцатиугольник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двенадцатиугольник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvenadcatiugól'nik |
khoa học | dvenadcatiugol'nik |
Anh | dvenadtsatiugolnik |
Đức | dwenadzatiugolnik |
Việt | đvenađtxatiugolnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдвенадцатиугольник gđ
- Hình mười hai cạnh.
Tham khảo
sửa- "двенадцатиугольник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)