двенадцатиперстный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của двенадцатиперстный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dvenadcatipérstnyj |
khoa học | dvenadcatiperstnyj |
Anh | dvenadtsatiperstny |
Đức | dwenadzatiperstny |
Việt | đvenađtxatiperxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдвенадцатиперстный
- :
- двенадцатиперстная кишка — анат. — tá tràng, ruột tá
Tham khảo
sửa- "двенадцатиперстный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)