даться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của даться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dát'sja |
khoa học | dat'sja |
Anh | datsya |
Đức | datsja |
Việt | đatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
даться Hoàn thành
- Xem даваться
Tham khảo sửa
- "даться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)