Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

датировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. (надписывать дату) ghi ngày tháng, đề ngày tháng.
    датировать письмо пятым мая — đề thư ngày 5 tháng năm
  2. (устанавливать дату) định ngày tháng.

Tham khảo

sửa