датировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của датировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | datírovat' |
khoa học | datirovat' |
Anh | datirovat |
Đức | datirowat |
Việt | đatirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдатировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- (надписывать дату) ghi ngày tháng, đề ngày tháng.
- датировать письмо пятым мая — đề thư ngày 5 tháng năm
- (устанавливать дату) định ngày tháng.
Tham khảo
sửa- "датировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)