дарственный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дарственный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dárstvennyj |
khoa học | darstvennyj |
Anh | darstvenny |
Đức | darstwenny |
Việt | đarxtvenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдарственный
- :
- дарственная запись — юр. — chứng thư biếu tặng
Tham khảo
sửa- "дарственный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)