Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дальновидный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
дальнов
и
дный
Nhìn
xa
,
nhìn
xa
thấy
rộng
.
дальновидный
челов
е
к
— người nhìn xa thấy rộng
дальнов
и
дная
пол
и
тика
— chính sách sáng suốt (nhìn xa thấy rộng)
Tham khảo
sửa
"
дальновидный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)