дальнейший
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дальнейший
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dal'néjšij |
khoa học | dal'nejšij |
Anh | dalneyshi |
Đức | dalneischi |
Việt | đalneisi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдальнейший
- Sau này, tiếp sau, theo sau.
- дальнейшие события — những sự kiện tiếp sau
- в дальнейшем — а) — (в будущем) — sau này, về sau, trong tương lai; б) — (ниже в тексте) — dưới đây, sau đây
- в дальнейшем именуемый... — (в документе) — dưới đây gọi là...
Tham khảo
sửa- "дальнейший", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)