дальневосточный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дальневосточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dal'nevostóčnyj |
khoa học | dal'nevostočnyj |
Anh | dalnevostochny |
Đức | dalnewostotschny |
Việt | đalnevoxtotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
дальневосточный
Tham khảo sửa
- "дальневосточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)