гэдүсү
Tiếng Mông Cổ Khamnigan
sửaCách viết khác
sửaDanh từ
sửaгэдүсү (gedüsü)
- bụng.
- гэдэсэнэй үбэчин күрөө ― gedesenej übečin küröö ― đau bụng
- dạ dày.
- ruột, nội tạng.
- гэдүсөө үлдөө чи гү? ― gedüsöö üldöö či gü? ― bạn có đói không?
Tham khảo
sửa- D. G. Damdinov, E. V. Sundueva (2015) ХАМНИГАНСКО-РУССКИЙ СЛОВАРЬ [Từ điển Khamnigan-Nga] (bằng tiếng Nga), Irkutsk