губчатый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của губчатый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gúbčatyj |
khoa học | gubčatyj |
Anh | gubchaty |
Đức | gubtschaty |
Việt | gubtraty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгубчатый
- Xốp.
- губчатая резина — cao su xốp
Tham khảo
sửa- "губчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)