Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

грузить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: нагрузить) , погрузить , 4b

  1. сов. нагрузить — (В Т) — chất, xếp, chất đầy, xếp đầy
    грузить машины лесом — chất (xếp) gỗ lên xe
    сов. погрузить — (В) (складывать груз куда-л.) — chất... lên, xếp... lên

Tham khảo

sửa