грузинский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грузинский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gruzínskij |
khoa học | gruzinskij |
Anh | gruzinski |
Đức | grusinski |
Việt | grudinxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгрузинский
- (Thuộc về) Giê-oóc-gi, Gơ-ru-di, Gru-di-a.
Tham khảo
sửa- "грузинский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)