груда
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của груда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grúda |
khoa học | gruda |
Anh | gruda |
Đức | gruda |
Việt | gruđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгруда gc
- Đống.
- груда камней — đống đá
- груда обломков — đống mảnh vỡ
- груда книг и тетрадей — đống sách vở
- лежать грудой — nằm chồng chất, chồng đống, chất đống, nằm chồng đống
Tham khảo
sửa- "груда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)