грубить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грубить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grubít' |
khoa học | grubit' |
Anh | grubit |
Đức | grubit |
Việt | grubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгрубить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: нагрубить)), ((Д))
- nói thô, nói tục, nói thô bỉ, nói tục tằn, nói lỗ mãng, nói cục cằn.
Tham khảo
sửa- "грубить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)