Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

громила ((скл. как ж. 1a)), (thông tục)

  1. (вор) kẻ trộm, kẻ cướp, đạo tặc.
  2. (погромщик) kẻ tàn sát, kẻ cướp phá.

Tham khảo sửa