гримировать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гримировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grimirovát' |
khoa học | grimirovat' |
Anh | grimirovat |
Đức | grimirowat |
Việt | grimirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгримировать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: загримировать) , нагримировать)
- сов. — нагримировать — (В) hóa trang
- сов. — загримировать — (В, Т) — hóa trang
- загримировать кого-л. стариком — hóa trang ai thành người già
Tham khảo
sửa- "гримировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)