грива
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грива
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gríva |
khoa học | griva |
Anh | griva |
Đức | griwa |
Việt | griva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгрива gc
- (Cái) Bờm.
- лошадиная грива — bờm ngựa
- львиная грива — bờm sư tử
Tham khảo
sửa- "грива", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)