грешить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грешить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grešít' |
khoa học | grešit' |
Anh | greshit |
Đức | greschit |
Việt | gresit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгрешить Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: погрешить) , согрешить
- сов. — согрешить — phạm tội, phạm lỗi, lầm lỗi
- сов. — погрешить — (против Р) — (допускать погрешность) — sai, làm trái; (чем-л.) mắc [phải], phạm [phải]
- грешить против истины — làm trái [với] chân lý
- грешить против грамматики — sai ngữ pháp
- грешить недостатками — mắc [những] khuyết điểm
Tham khảo
sửa- "грешить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)