Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

грецкий

  1. :
    грецкий орех а) — (дерево) [cây] hồ đào, óc chó (Inglans regia); б) — (плод) [quả, hạt] hồ đào, óc chó

Tham khảo

sửa