грецкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грецкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gréckij |
khoa học | greckij |
Anh | gretski |
Đức | grezki |
Việt | gretxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгрецкий
- :
- грецкий орех — а) — (дерево) [cây] hồ đào, óc chó (Inglans regia); б) — (плод) [quả, hạt] hồ đào, óc chó
Tham khảo
sửa- "грецкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)