гребной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гребной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grebnój |
khoa học | grebnoj |
Anh | grebnoy |
Đức | grebnoi |
Việt | grebnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгребной
- :
- гребной спорт — môn chèo (bơi) thuyền
- гребная шлюпка — [chiếc] thuyền chèo
- гребной винт — мор. — [cái] chân vịt
- гребной вал — мор. — [cái] trục chân vịt
- гребное колесо — bánh cánh quạt
Tham khảo
sửa- "гребной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)