гранка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гранка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gránka |
khoa học | granka |
Anh | granka |
Đức | granka |
Việt | granca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгранка gc (полигр.)
- (оттиск) bản in thử, mo-rát
- (часть набора) ga-lê.
Tham khảo
sửa- "гранка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)