гранитный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của гранитный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | granítnyj |
khoa học | granitnyj |
Anh | granitny |
Đức | granitny |
Việt | granitny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
гранитный
Tham khảo sửa
- "гранитный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)