Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
грабёж
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Danh từ
sửa
грабёж
gđ
(
Sự, vụ
)
Cướp
,
ăn cướp
,
cướp bóc
,
cướp đoạt
,
cưỡng đoạt
,
cướp giật
.
вооружённый
грабёж
— [sự] ăn cướp có vũ khí
грабёж
сред
и
бел
а
— [vụ] ăn cướp giữa ban ngày ban mặt
Tham khảo
sửa
"
грабёж
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)