Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

готический

  1. Gô-tích.
    готическая архитектура — [nền] kiến trúc gô-tích
    готический стиль — kiểu gô-tích
    готический шрифт — chữ gô-tích

Tham khảo sửa